Có 2 kết quả:

碰瓷 pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ碰磁 pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ

1/2

pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a currently widespread fraud in PRC involving deliberately crashing cars then demanding compensation

Bình luận 0

pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 碰瓷|碰瓷[peng4 ci2]

Bình luận 0